中文 Trung Quốc
皻
皻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chapped da
Các phiên bản cũ của 齇 [zha1]
Rosacea
皻 皻 phát âm tiếng Việt:
[zha1]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 齇[zha1]
rosacea
皽 皽
皿 皿
盂 盂
盂縣 盂县
盂蘭盆會 盂兰盆会
盃 杯