中文 Trung Quốc
  • 皿 繁體中文 tranditional chinese
  • 皿 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • món ăn
  • tàu
  • nông container
  • rad. no. 108
皿 皿 phát âm tiếng Việt:
  • [min3]

Giải thích tiếng Anh
  • dish
  • vessel
  • shallow container
  • rad. no. 108