中文 Trung Quốc
皺起
皱起
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ví
để khỉ (lên)
皺起 皱起 phát âm tiếng Việt:
[zhou4 qi3]
Giải thích tiếng Anh
to purse
to pucker (up)
皻 皻
皻 皻
皽 皽
盂 盂
盂方水方 盂方水方
盂縣 盂县