中文 Trung Quốc
男朋友
男朋友
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bạn trai
男朋友 男朋友 phát âm tiếng Việt:
[nan2 peng2 you5]
Giải thích tiếng Anh
boyfriend
男根 男根
男歡女愛 男欢女爱
男爵 男爵
男的 男的
男神 男神
男票 男票