中文 Trung Quốc
男的
男的
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người đàn ông
男的 男的 phát âm tiếng Việt:
[nan2 de5]
Giải thích tiếng Anh
man
男神 男神
男票 男票
男童 男童
男色 男色
男蟲 男虫
男裝 男装