中文 Trung Quốc
男排
男排
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bóng chuyền nam
Abbr cho 男子排球
男排 男排 phát âm tiếng Việt:
[nan2 pai2]
Giải thích tiếng Anh
men's volleyball
abbr. for 男子排球
男方 男方
男星 男星
男朋友 男朋友
男歡女愛 男欢女爱
男爵 男爵
男生 男生