中文 Trung Quốc
男婚女嫁
男婚女嫁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kỷ niệm một đám cưới
男婚女嫁 男婚女嫁 phát âm tiếng Việt:
[nan2 hun1 nu:3 jia4]
Giải thích tiếng Anh
to celebrate a wedding
男嬰 男婴
男子 男子
男子單 男子单
男子氣概 男子气概
男子漢 男子汉
男子漢大丈夫 男子汉大丈夫