中文 Trung Quốc
男女平等
男女平等
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bình đẳng giới tính
男女平等 男女平等 phát âm tiếng Việt:
[nan2 nu:3 ping2 deng3]
Giải thích tiếng Anh
equality of the sexes
男女授受不親 男女授受不亲
男女老少 男女老少
男女老幼 男女老幼
男妓 男妓
男娃 男娃
男婚女嫁 男婚女嫁