中文 Trung Quốc
  • 男女平等 繁體中文 tranditional chinese男女平等
  • 男女平等 简体中文 tranditional chinese男女平等
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bình đẳng giới tính
男女平等 男女平等 phát âm tiếng Việt:
  • [nan2 nu:3 ping2 deng3]

Giải thích tiếng Anh
  • equality of the sexes