中文 Trung Quốc
男基尼
男基尼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mankini (loanword)
男基尼 男基尼 phát âm tiếng Việt:
[nan2 ji1 ni2]
Giải thích tiếng Anh
mankini (loanword)
男士 男士
男女 男女
男女合校 男女合校
男女平等 男女平等
男女授受不親 男女授受不亲
男女老少 男女老少