中文 Trung Quốc
申雪
申雪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sang phải một sai
để khắc phục một bất công
申雪 申雪 phát âm tiếng Việt:
[shen1 xue3]
Giải thích tiếng Anh
to right a wrong
to redress an injustice
申領 申领
申飭 申饬
甴 甴
男中音 男中音
男人 男人
男人不壞,女人不愛 男人不坏,女人不爱