中文 Trung Quốc
甴
甴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 曱甴 [yue1 zha2]
甴 甴 phát âm tiếng Việt:
[zha2]
Giải thích tiếng Anh
see 曱甴[yue1 zha2]
男 男
男中音 男中音
男人 男人
男人婆 男人婆
男人膝下有黃金 男人膝下有黄金
男低音 男低音