中文 Trung Quốc
  • 申謝 繁體中文 tranditional chinese申謝
  • 申谢 简体中文 tranditional chinese申谢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thể hiện lòng biết ơn
  • cảm ơn
申謝 申谢 phát âm tiếng Việt:
  • [shen1 xie4]

Giải thích tiếng Anh
  • to express gratitude
  • to thank