中文 Trung Quốc
申說
申说
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trạng thái
để khẳng định
申說 申说 phát âm tiếng Việt:
[shen1 shuo1]
Giải thích tiếng Anh
to state
to assert
申請 申请
申請人 申请人
申請書 申请书
申論 申论
申謝 申谢
申購 申购