中文 Trung Quốc
申報
申报
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
báo cáo (cho chính quyền)
để khai báo (với hải quan)
申報 申报 phát âm tiếng Việt:
[shen1 bao4]
Giải thích tiếng Anh
to report (to the authorities)
to declare (to customs)
申報單 申报单
申奏 申奏
申屠 申屠
申扎縣 申扎县
申斥 申斥
申明 申明