中文 Trung Quốc
申屠
申屠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hai ký tự họ Shentu
申屠 申屠 phát âm tiếng Việt:
[Shen1 tu2]
Giải thích tiếng Anh
two-character surname Shentu
申扎 申扎
申扎縣 申扎县
申斥 申斥
申時 申时
申曲 申曲
申根 申根