中文 Trung Quốc
申令
申令
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một đơn đặt hàng
một lệnh
申令 申令 phát âm tiếng Việt:
[shen1 ling4]
Giải thích tiếng Anh
an order
a command
申冤 申冤
申命記 申命记
申城 申城
申報單 申报单
申奏 申奏
申屠 申屠