中文 Trung Quốc
甲烷
甲烷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mêtan CH4
甲烷 甲烷 phát âm tiếng Việt:
[jia3 wan2]
Giải thích tiếng Anh
methane CH4
甲狀 甲状
甲狀腺 甲状腺
甲狀腺功能亢進 甲状腺功能亢进
甲狀腺腫 甲状腺肿
甲申 甲申
甲申政變 甲申政变