中文 Trung Quốc
甲狀腺
甲状腺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuyến giáp
甲狀腺 甲状腺 phát âm tiếng Việt:
[jia3 zhuang4 xian4]
Giải thích tiếng Anh
thyroid gland
甲狀腺功能亢進 甲状腺功能亢进
甲狀腺素 甲状腺素
甲狀腺腫 甲状腺肿
甲申政變 甲申政变
甲硝唑 甲硝唑
甲硫氨酸 甲硫氨酸