中文 Trung Quốc
皮球
皮球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bóng (làm bằng cao su, da vv)
皮球 皮球 phát âm tiếng Việt:
[pi2 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
ball (made of rubber, leather etc)
皮疹 皮疹
皮癢 皮痒
皮秒 皮秒
皮筏 皮筏
皮箱 皮箱
皮肉 皮肉