中文 Trung Quốc
皮炎
皮炎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
viêm da
皮炎 皮炎 phát âm tiếng Việt:
[pi2 yan2]
Giải thích tiếng Anh
dermatitis
皮爾 皮尔
皮爾森 皮尔森
皮特凱恩群島 皮特凯恩群岛
皮球 皮球
皮疹 皮疹
皮癢 皮痒