中文 Trung Quốc
田間
田间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lĩnh vực
Trang trại
khu vực nông
làng
田間 田间 phát âm tiếng Việt:
[tian2 jian1]
Giải thích tiếng Anh
field
farm
farming area
village
田間管理 田间管理
田陌 田陌
田陽 田阳
田雞 田鸡
田鵐 田鹀
田鶇 田鸫