中文 Trung Quốc
田雞
田鸡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ếch
Trung Quốc ăn ếch (hổ Hoplobatrachus)
田雞 田鸡 phát âm tiếng Việt:
[tian2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
frog
the Chinese edible frog (Hoplobatrachus rugulosus)
田鵐 田鹀
田鶇 田鸫
田鷚 田鹨
由 由
由不得 由不得
由來 由来