中文 Trung Quốc
  • 皇帝的新衣 繁體中文 tranditional chinese皇帝的新衣
  • 皇帝的新衣 简体中文 tranditional chinese皇帝的新衣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Quần áo mới của hoàng đế (tức là nude)
皇帝的新衣 皇帝的新衣 phát âm tiếng Việt:
  • [Huang2 di4 de5 xin1 yi1]

Giải thích tiếng Anh
  • the Emperor's new clothes (i.e. naked)