中文 Trung Quốc
皇帝的新衣
皇帝的新衣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quần áo mới của hoàng đế (tức là nude)
皇帝的新衣 皇帝的新衣 phát âm tiếng Việt:
[Huang2 di4 de5 xin1 yi1]
Giải thích tiếng Anh
the Emperor's new clothes (i.e. naked)
皇帝菜 皇帝菜
皇帶魚 皇带鱼
皇恩 皇恩
皇族內閣 皇族内阁
皇曆 皇历
皇朝 皇朝