中文 Trung Quốc
皇曆
皇历
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
niên giám
皇曆 皇历 phát âm tiếng Việt:
[huang2 li5]
Giải thích tiếng Anh
almanac
皇朝 皇朝
皇權 皇权
皇甫 皇甫
皇甫鎛 皇甫镈
皇皇 皇皇
皇糧 皇粮