中文 Trung Quốc
皂莢
皂荚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung Quốc mật ong locust (Gleditsia sinensis)
皂莢 皂荚 phát âm tiếng Việt:
[zao4 jia2]
Giải thích tiếng Anh
Chinese honey locust (Gleditsia sinensis)
皂莢樹 皂荚树
皂角 皂角
皂鹼 皂碱
的 的
的 的
的 的