中文 Trung Quốc
百年大計
百年大计
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một dự án quan trọng rất quan trọng và lâu dài
百年大計 百年大计 phát âm tiếng Việt:
[bai3 nian2 da4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
a project of vital and lasting importance
百年好合 百年好合
百年樹人 百年树人
百幾 百几
百度幣 百度币
百度百科 百度百科
百度知道 百度知道