中文 Trung Quốc
百姓
百姓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người dân thường
百姓 百姓 phát âm tiếng Việt:
[bai3 xing4]
Giải thích tiếng Anh
common people
百姿千態 百姿千态
百威 百威
百威啤酒 百威啤酒
百家 百家
百家姓 百家姓
百家樂 百家乐