中文 Trung Quốc
白髮人送黑髮人
白发人送黑发人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xem một trong những trẻ em thân yêu chết trước mình
白髮人送黑髮人 白发人送黑发人 phát âm tiếng Việt:
[bai2 fa4 ren2 song4 hei1 fa4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
to see one's child die before oneself
白髮蒼蒼 白发苍苍
白鬼 白鬼
白鬼筆 白鬼笔
白鯨 白鲸
白鰭豚 白鳍豚
白鱀豚 白暨豚