中文 Trung Quốc
白髮蒼蒼
白发苍苍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cũ và màu xám-haired
白髮蒼蒼 白发苍苍 phát âm tiếng Việt:
[bai2 fa4 cang1 cang1]
Giải thích tiếng Anh
old and gray-haired
白鬼 白鬼
白鬼筆 白鬼笔
白魚 白鱼
白鰭豚 白鳍豚
白鱀豚 白暨豚
白鵜鶘 白鹈鹕