中文 Trung Quốc
田園
田园
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lĩnh vực
vùng nông thôn
nông thôn
bucolic
田園 田园 phát âm tiếng Việt:
[tian2 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
fields
countryside
rural
bucolic
田土 田土
田地 田地
田埂 田埂
田家庵區 田家庵区
田寮 田寮
田寮鄉 田寮乡