中文 Trung Quốc
田地
田地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lĩnh vực
đất nông nghiệp
đất trồng trọt
hoàn cảnh
mức độ
田地 田地 phát âm tiếng Việt:
[tian2 di4]
Giải thích tiếng Anh
field
farmland
cropland
plight
extent
田埂 田埂
田家庵 田家庵
田家庵區 田家庵区
田寮鄉 田寮乡
田尾 田尾
田尾鄉 田尾乡