中文 Trung Quốc
白矮星
白矮星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sao lùn trắng
白矮星 白矮星 phát âm tiếng Việt:
[bai2 ai3 xing1]
Giải thích tiếng Anh
white dwarf
白石砬子 白石砬子
白砂糖 白砂糖
白砒 白砒
白磷 白磷
白礬 白矾
白票 白票