中文 Trung Quốc
白目
白目
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(cũ) ngu ngốc
đồ ngu
白目 白目 phát âm tiếng Việt:
[bai2 mu4]
Giải thích tiếng Anh
(slang) stupid
moron
白相人 白相人
白眉地鶇 白眉地鸫
白眉姬鶲 白眉姬鹟
白眉山鷓鴣 白眉山鹧鸪
白眉扇尾鶲 白眉扇尾鹟
白眉拳 白眉拳