中文 Trung Quốc
  • 白目 繁體中文 tranditional chinese白目
  • 白目 简体中文 tranditional chinese白目
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (cũ) ngu ngốc
  • đồ ngu
白目 白目 phát âm tiếng Việt:
  • [bai2 mu4]

Giải thích tiếng Anh
  • (slang) stupid
  • moron