中文 Trung Quốc
白眉地鶇
白眉地鸫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) Họ Hoét Siberi (Geokichla sibirica)
白眉地鶇 白眉地鸫 phát âm tiếng Việt:
[bai2 mei2 di4 dong1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) Siberian thrush (Geokichla sibirica)
白眉姬鶲 白眉姬鹟
白眉山雀 白眉山雀
白眉山鷓鴣 白眉山鹧鸪
白眉拳 白眉拳
白眉朱雀 白眉朱雀
白眉林鴝 白眉林鸲