中文 Trung Quốc
白沫
白沫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuyển
bọt (đến từ miệng)
白沫 白沫 phát âm tiếng Việt:
[bai2 mo4]
Giải thích tiếng Anh
froth
foam (coming from the mouth)
白河 白河
白河縣 白河县
白河鎮 白河镇
白洞 白洞
白海 白海
白淨 白净