中文 Trung Quốc
白海
白海
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Biển trắng
白海 白海 phát âm tiếng Việt:
[Bai2 Hai3]
Giải thích tiếng Anh
White Sea
白淨 白净
白湯 白汤
白澤 白泽
白煤 白煤
白熊 白熊
白熱 白热