中文 Trung Quốc
  • 白海 繁體中文 tranditional chinese白海
  • 白海 简体中文 tranditional chinese白海
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Biển trắng
白海 白海 phát âm tiếng Việt:
  • [Bai2 Hai3]

Giải thích tiếng Anh
  • White Sea