中文 Trung Quốc
發麵
发面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để men bột
để làm cho bánh mì
發麵 发面 phát âm tiếng Việt:
[fa1 mian4]
Giải thích tiếng Anh
to leaven dough
to make bread
發麻 发麻
白 白
白 白
白下區 白下区
白乳膠 白乳胶
白乾兒 白干儿