中文 Trung Quốc
白
白
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Bai
白 白 phát âm tiếng Việt:
[Bai2]
Giải thích tiếng Anh
surname Bai
白 白
白下 白下
白下區 白下区
白乾兒 白干儿
白事 白事
白人 白人