中文 Trung Quốc
發電廠
发电厂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà máy điện
發電廠 发电厂 phát âm tiếng Việt:
[fa1 dian4 chang3]
Giải thích tiếng Anh
power plant
發電機 发电机
發電站 发电站
發電量 发电量
發音 发音
發音器官 发音器官
發音體 发音体