中文 Trung Quốc
發電機
发电机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điện máy phát điện
Máy phát điện
發電機 发电机 phát âm tiếng Việt:
[fa1 dian4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
electricity generator
dynamo
發電站 发电站
發電量 发电量
發霉 发霉
發音器官 发音器官
發音體 发音体
發願 发愿