中文 Trung Quốc
  • 發暈 繁體中文 tranditional chinese發暈
  • 发晕 简体中文 tranditional chinese发晕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cảm thấy chóng mặt
發暈 发晕 phát âm tiếng Việt:
  • [fa1 yun1]

Giải thích tiếng Anh
  • to feel dizzy