中文 Trung Quốc
  • 發暗 繁體中文 tranditional chinese發暗
  • 发暗 简体中文 tranditional chinese发暗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tối
  • để trở thành tarnished
發暗 发暗 phát âm tiếng Việt:
  • [fa1 an4]

Giải thích tiếng Anh
  • to darken
  • to become tarnished