中文 Trung Quốc
  • 發卡 繁體中文 tranditional chinese發卡
  • 发卡 简体中文 tranditional chinese发卡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để phát hành một thẻ
  • (từ lóng) để từ chối người hoặc một cô gái
  • để chuck
發卡 发卡 phát âm tiếng Việt:
  • [fa1 ka3]

Giải thích tiếng Anh
  • to issue a card
  • (slang) to reject a guy or a girl
  • to chuck