中文 Trung Quốc
  • 發嘎嘎聲 繁體中文 tranditional chinese發嘎嘎聲
  • 发嘎嘎声 简体中文 tranditional chinese发嘎嘎声
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • rattle
發嘎嘎聲 发嘎嘎声 phát âm tiếng Việt:
  • [fa1 ga1 ga1 sheng1]

Giải thích tiếng Anh
  • rattle