中文 Trung Quốc
  • 登載 繁體中文 tranditional chinese登載
  • 登载 简体中文 tranditional chinese登载
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xuất bản (trong tờ báo hoặc tạp chí)
  • để ghi lại (sổ sách kế toán mục)
登載 登载 phát âm tiếng Việt:
  • [deng1 zai3]

Giải thích tiếng Anh
  • to publish (in newspapers or magazines)
  • to record (bookkeeping entries)