中文 Trung Quốc
  • 登陸 繁體中文 tranditional chinese登陸
  • 登陆 简体中文 tranditional chinese登陆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hạ cánh
  • tới trên bờ
  • để làm cho rơi xuống đất (của bão vv)
  • để đăng nhập
登陸 登陆 phát âm tiếng Việt:
  • [deng1 lu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to land
  • to come ashore
  • to make landfall (of typhoon etc)
  • to log in