中文 Trung Quốc
瘳
瘳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để convalesce
để khôi phục
để chữa bệnh
瘳 瘳 phát âm tiếng Việt:
[chou1]
Giải thích tiếng Anh
to convalesce
to recover
to heal
瘴 瘴
瘴癘 瘴疠
瘵 瘵
瘸子 瘸子
瘸腿 瘸腿
瘺 瘺