中文 Trung Quốc
瘴
瘴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bệnh sốt rét
miasma
瘴 瘴 phát âm tiếng Việt:
[zhang4]
Giải thích tiếng Anh
malaria
miasma
瘴癘 瘴疠
瘵 瘵
瘸 瘸
瘸腿 瘸腿
瘺 瘺
瘻 瘘