中文 Trung Quốc
瘢痕
瘢痕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vết sẹo
瘢痕 瘢痕 phát âm tiếng Việt:
[ban1 hen2]
Giải thích tiếng Anh
scar
瘤 瘤
瘤子 瘤子
瘤鴨 瘤鸭
瘥 瘥
瘦 瘦
瘦削 瘦削