中文 Trung Quốc
瘚
瘚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hiccup
humours cơ thể
瘚 瘚 phát âm tiếng Việt:
[jue2]
Giải thích tiếng Anh
to hiccup
the humours of the body
瘛 瘛
瘛瘲 瘛疭
瘜 瘜
瘝 瘝
瘞 瘗
瘟 瘟